VN520


              

驚世駭俗

Phiên âm : jīng shì hài sú.

Hán Việt : kinh thế hãi tục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容人的言行舉止與眾不同, 使人感到震驚訝異。例他這種驚世駭俗的作法, 在這保守的城鎮中引起軒然大波。
言論或行為遠超乎常情, 使人覺得非常驚訝而難以接受。如:「這種前衛的作風實在是太驚世駭俗了!」


Xem tất cả...