Phiên âm : jiāo jīn zì xǐ.
Hán Việt : kiêu căng tự hỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
驕傲、得意。如:「短文獲刊在報上, 是她最驕矜自喜的往事。」