VN520


              

驕矜自喜

Phiên âm : jiāo jīn zì xǐ.

Hán Việt : kiêu căng tự hỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

驕傲、得意。如:「短文獲刊在報上, 是她最驕矜自喜的往事。」


Xem tất cả...