VN520


              

驕奢淫佚

Phiên âm : jiāo shē yín yì.

Hán Việt : kiêu xa dâm dật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 刻苦奮鬥, 艱苦樸素, .

傲慢、奢侈、荒淫、放縱。《後漢書.卷四○.班彪傳上》:「愛子教以義方, 不納於邪。驕奢淫佚, 所自邪也。」《東周列國志》第五回:「如其不然, 當稍裁抑之, 庶無驕奢淫佚之禍。」也作「驕奢淫泆」、「驕奢淫逸」。


Xem tất cả...