Phiên âm : jiāo mín.
Hán Việt : kiêu dân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
京城的老百姓。元.周密《武林舊事.卷三.祭掃》:「蓋輦下驕民, 無日不在春風鼓舞中, 而游手末技為尤盛也。」