VN520


              

驕民

Phiên âm : jiāo mín.

Hán Việt : kiêu dân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

京城的老百姓。元.周密《武林舊事.卷三.祭掃》:「蓋輦下驕民, 無日不在春風鼓舞中, 而游手末技為尤盛也。」


Xem tất cả...