Phiên âm : jiāo sè.
Hán Việt : kiêu sắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
驕傲的神情。《管子.戒》:「身在草茅之中, 而無懾意;南面聽天下, 而無驕色。」《史記.卷八.高祖本紀》:「項梁再破秦軍, 有驕色。」