VN520


              

驕子

Phiên âm : jiāo zǐ.

Hán Việt : kiêu tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 寵兒, .

Trái nghĩa : , .

特別受寵的人。《漢書.卷五○.汲黯傳》:「渾邪帥數萬之眾來, 虛府庫賞賜, 發良民侍養, 若奉驕子。」


Xem tất cả...