VN520


              

騰翅子

Phiên âm : téng chì zi.

Hán Việt : đằng sí tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

本意為飛, 後引申為逃走。《金瓶梅》第三三回:「頭裡騙嘴, 說一百個二百個, 纔唱兩個曲兒, 就要騰翅子。我手裡放你不過!」


Xem tất cả...