VN520


              

騰空而起

Phiên âm : téng kōng ér qǐ.

Hán Việt : đằng không nhi khởi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

向天空飛升。如:「魔術師口中唸唸有詞, 雙手一揮, 水晶球便騰空而起。」《三寶太監西洋記通俗演義》第三一回:「正叫做個冰前颳雪, 火上澆油, 把個張天師沒奈何, 只得撇了青鬃馬, 跨上草龍, 騰空而起。」


Xem tất cả...