VN520


              

騰那

Phiên âm : téng nuó.

Hán Việt : đằng na.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.動作、跳躍。《西遊記》第三二回:「只看你騰那乖巧, 運動神機, 仔細保你師父。」2.移用。《醒世恆言.卷三五.徐老僕義憤成家》:「這番不專於販漆, 但聞有利息的便做。家中收下米穀, 又將來騰那。」


Xem tất cả...