Phiên âm : téng yún kuà fēng.
Hán Việt : đằng vân khóa phong.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
乘雲馭風飛行。《三國演義》第六八回:「天遁能騰雲跨風, 飛升太虛。」