Phiên âm : téng shēn.
Hán Việt : đằng thân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
奮力跳起身來。《儒林外史》第一二回:「叫一聲多謝, 騰身而起, 上了房簷, 行步如飛。」