VN520


              

騰身

Phiên âm : téng shēn.

Hán Việt : đằng thân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

奮力跳起身來。《儒林外史》第一二回:「叫一聲多謝, 騰身而起, 上了房簷, 行步如飛。」


Xem tất cả...