VN520


              

騰捷

Phiên âm : téng jié.

Hán Việt : đằng tiệp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

行動迅捷。唐.李白〈大獵賦〉:「鷹犬之所騰捷, 飛走之所蹉蹶。」


Xem tất cả...