Phiên âm : téng jié.
Hán Việt : đằng tiệp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
行動迅捷。唐.李白〈大獵賦〉:「鷹犬之所騰捷, 飛走之所蹉蹶。」