Phiên âm : chí fù.
Hán Việt : trì phó.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
奔赴。例在接獲民眾報案的電話後, 警方馬上馳赴現場。奔赴。如:「在接獲民眾報案的電話後, 警方馬上馳赴現場。」