VN520


              

馬齒莧

Phiên âm : mǎ chǐ xiàn.

Hán Việt : mã xỉ 莧 .

Thuần Việt : rau sam.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

rau sam. 一年生草本植物, 莖匍匐地面, 葉子小, 倒卵形, 花小, 黃色. 莖葉可以吃, 也可入藥. 性耐旱, 生活力強. 通稱長壽菜, 有的地區叫麻繩菜.


Xem tất cả...