VN520


              

馬首是瞻

Phiên âm : mǎ shǒu shì zhān.

Hán Việt : MÃ THỦ THỊ THIÊM.

Thuần Việt : như Thiên Lôi sai đâu đánh đó; hành động theo ngườ.

Đồng nghĩa : 亦步亦趨, 唯命是從, 唯命是聽, .

Trái nghĩa : 各行其是, 馬首靡託, .

như Thiên Lôi sai đâu đánh đó; hành động theo người khác; bắt chước theo mà làm. 古代作戰時士兵看著主將的馬頭決定進退, 比喻跟隨別人行動.


Xem tất cả...