Phiên âm : mǎ hu.
Hán Việt : mã hổ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
這人太馬虎.
♦Cẩu thả, tùy tiện. ◎Như: giá kiện sự mã hổ bất đắc 這件事馬虎不得.