VN520


              

馬樁

Phiên âm : mǎ zhuāng.

Hán Việt : mã thung.

Thuần Việt : cọc buộc ngựa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cọc buộc ngựa. 拴馬的木樁.


Xem tất cả...