VN520


              

馬杓

Phiên âm : mǎ sháo.

Hán Việt : mã tiêu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種盛舀食物的器具。多用椰子殼製成, 柄為竹製, 也有木製。宋.吳自牧《夢粱錄.卷一三.諸色雜貨》:「賣泥風爐、小缸灶兒、天窗砧頭、馬杓。」《醒世姻緣傳》第三回:「計氏一夥主僕連個饝饝皮、扁食邊也不曾夢見, 哭喪著個臉, 墩葫蘆摔馬杓, 長吁短歎。」也作「馬勺」。


Xem tất cả...