Phiên âm : mǎ lā lí.
Hán Việt : mã lạp lê.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
錢。農業社會中, 若用馬拉犁耕田, 表示有錢有閒。如:「我們有了『馬拉犁』, 可以好好享受一番。」