VN520


              

馬拉犁

Phiên âm : mǎ lā lí.

Hán Việt : mã lạp lê.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

錢。農業社會中, 若用馬拉犁耕田, 表示有錢有閒。如:「我們有了『馬拉犁』, 可以好好享受一番。」


Xem tất cả...