Phiên âm : mǎ dà hā.
Hán Việt : mã đại ha.
Thuần Việt : đại khái; qua loa; sơ sài.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. đại khái; qua loa; sơ sài. 粗心大意.