VN520


              

馬大哈

Phiên âm : mǎ dà hā.

Hán Việt : mã đại ha.

Thuần Việt : đại khái; qua loa; sơ sài.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. đại khái; qua loa; sơ sài. 粗心大意.


Xem tất cả...