Phiên âm : mǎ shì hé.
Hán Việt : mã sĩ hà.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
MaasRiver河川名。源於法國東北部蘭格爾高原, 流經比利時、荷蘭, 注入北海。藉運河與萊因河、須爾德河、摩塞爾河連接, 形成一大運河網。