VN520


              

馬塞盧

Phiên âm : mǎ sāi lú.

Hán Việt : mã tắc lô.

Thuần Việt : Ma-xê-ru; Maseru .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Ma-xê-ru; Maseru (thủ đô Lê-xô-thô). 萊索托首都, 位于國家西部. 建位于1869年.


Xem tất cả...