VN520


              

馬不知臉長

Phiên âm : mǎ bù zhī liǎn cháng.

Hán Việt : mã bất tri kiểm trường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(諺語)比喻人不知自己的缺點。如:「他真是馬不知臉長, 不知自醜, 竟講出這樣的話。」


Xem tất cả...