Phiên âm : mǎ shàng chuī.
Hán Việt : mã thượng xuy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種長喇叭樂器。《儒林外史》第四七回:「執事過了, 腰鑼、馬上吹、提爐, 簇擁著老太太的主亭子。」