Phiên âm : bǎo mǎn.
Hán Việt : bão mãn.
Thuần Việt : mẩy; sung mãn; chắc; chắc nịch; sung túc; phong ph.
mẩy; sung mãn; chắc; chắc nịch; sung túc; phong phú; dồi dào, sung mãn
指充足充实,侧重形容粮食谷物或人的精神方面的充足充实
kēlì bǎomǎn
hạt mẩy (hột chắc)
精神饱满
jīngshénbǎomǎn
tinh thần sung mãn
đầy ắp; đầy (thườ