VN520


              

饱满

Phiên âm : bǎo mǎn.

Hán Việt : bão mãn.

Thuần Việt : mẩy; sung mãn; chắc; chắc nịch; sung túc; phong ph.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mẩy; sung mãn; chắc; chắc nịch; sung túc; phong phú; dồi dào, sung mãn
指充足充实,侧重形容粮食谷物或人的精神方面的充足充实
kēlì bǎomǎn
hạt mẩy (hột chắc)
精神饱满
jīngshénbǎomǎn
tinh thần sung mãn
đầy ắp; đầy (thườ


Xem tất cả...