VN520


              

饱和

Phiên âm : bǎo hé.

Hán Việt : bão hòa.

Thuần Việt : bão hoà; no; chán ngấy; thoả mãn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bão hoà; no; chán ngấy; thoả mãn
在一定温度或压力下,溶液所含溶质的量达到最大限度,不能再溶解
(事物)发展到最高限度


Xem tất cả...