Phiên âm : bǎo hé.
Hán Việt : bão hòa.
Thuần Việt : bão hoà; no; chán ngấy; thoả mãn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bão hoà; no; chán ngấy; thoả mãn在一定温度或压力下,溶液所含溶质的量达到最大限度,不能再溶解(事物)发展到最高限度