Phiên âm : bǎo shòu.
Hán Việt : bão thụ.
Thuần Việt : chịu đủ; chịu đựng đủ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chịu đủ; chịu đựng đủ屡次遭受;充分经受