Phiên âm : bǎo shí.
Hán Việt : bão thực.
Thuần Việt : ăn chán chê; ăn đến ngấy; ăn đến chán; ăn nứt bụng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ăn chán chê; ăn đến ngấy; ăn đến chán; ăn nứt bụng吃得饱,充分满足了需要量