Phiên âm : bǎo jīng fēng shuāng.
Hán Việt : bão kinh phong sương.
Thuần Việt : dãi dầu sương gió; dày dạn phong sương; tôi luyện .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dãi dầu sương gió; dày dạn phong sương; tôi luyện trong gian khổ; dãi gió dầm mưa形容经历过长期艰难困苦生活的磨练 .