VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
饱
Phiên âm :
bǎo.
Hán Việt :
BÃO.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
我饱 了, 一点也吃不下了
饱含 (bǎo hán) : đầy ắp; đầy phè; đầy nhóc
饱绽 (bǎo zhàn) : căng nứt; phồng tét; nứt niềng; căng phồng
饱雨 (bǎo yǔ) : mưa dầm; mưa dầm dề; mưa thấm đất
饱和湿度 (bǎo hé shī dù) : Độ ẩm bão hòa
饱和器 (bǎo hé qì) : Máy làm bão hòa
饱尝 (bǎo cháng) : nếm cả; nếm hết
饱览 (bǎo lǎn) : đọc đã mắt; đọc sướng mắt
饱嗝儿 (bǎo gér) : ợ; ợ hơi
饱经沧桑 (bǎo jīng cāng sāng) : thế sự xoay vần; vật đổi sao dời; bãi bể nương dâu
饱和 (bǎo hé) : bão hoà; no; chán ngấy; thoả mãn
饱胀 (bǎo zhàng) : chướng bụng; bụng sình
饱食 (bǎo shí) : ăn chán chê; ăn đến ngấy; ăn đến chán; ăn nứt bụng
饱以老拳 (bǎo yǐ lǎo quán) : đấm; thoi; thụi
饱受 (bǎo shòu) : chịu đủ; chịu đựng đủ
饱满 (bǎo mǎn) : mẩy; sung mãn; chắc; chắc nịch; sung túc; phong ph
饱读 (bǎo dú) : đọc đủ thứ; đọc nhiều
Xem tất cả...