Phiên âm : bǎo dàn yī dùn.
Hán Việt : bão đạm nhất đốn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
暢快的飽吃一餐。例我們到餐廳飽啖一頓, 慶祝她考上學校。暢快地飽吃一餐。如:「我們到餐廳飽啖一頓, 慶祝她考上學校。」