VN520


              

飽啖一頓

Phiên âm : bǎo dàn yī dùn.

Hán Việt : bão đạm nhất đốn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

暢快的飽吃一餐。例我們到餐廳飽啖一頓, 慶祝她考上學校。
暢快地飽吃一餐。如:「我們到餐廳飽啖一頓, 慶祝她考上學校。」


Xem tất cả...