Phiên âm : bǎo lǎn.
Hán Việt : bão lãm .
Thuần Việt : đọc đã mắt; đọc sướng mắt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đọc đã mắt; đọc sướng mắt. 博覽;遍覽.