VN520


              

飲水食菽

Phiên âm : yǐn shuǐ shí shú.

Hán Việt : ẩm thủy thực thục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容生活清苦, 飲食粗簡。晉.皇甫謐《高士傳.卷上.老萊子》:「老萊子者, 楚人也, 當時世亂, 逃世耕於蒙山之陽。莞葭為牆, 蓬蒿為室, 枝木為床, 蓍艾為席, 飲水食菽, 墾山播種。」也作「啜菽飲水」、「飲水啜菽」。


Xem tất cả...