VN520


              

颠覆

Phiên âm : diān fù.

Hán Việt : điên phúc.

Thuần Việt : lật; lật nhào.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lật; lật nhào
翻倒
fángzhǐ lièchē diānfù.
đề phòng xe lật
lật đổ
采取阴谋手段从内部推翻合法的政府
颠覆活动
diānfù huódòng
hoạt động lật đổ


Xem tất cả...