Phiên âm : diān fù.
Hán Việt : điên phúc.
Thuần Việt : lật; lật nhào.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lật; lật nhào翻倒fángzhǐ lièchē diānfù.đề phòng xe lậtlật đổ采取阴谋手段从内部推翻合法的政府颠覆活动diānfù huódònghoạt động lật đổ