VN520


              

颠末

Phiên âm : diān mò.

Hán Việt : điên mạt.

Thuần Việt : đầu đuôi; ngọn ngành; từ đầu chí cuối.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đầu đuôi; ngọn ngành; từ đầu chí cuối
自始至终的经过情形
xìshù diānmò
kể rõ đầu đuôi.


Xem tất cả...