Phiên âm : diān mò.
Hán Việt : điên mạt.
Thuần Việt : đầu đuôi; ngọn ngành; từ đầu chí cuối.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đầu đuôi; ngọn ngành; từ đầu chí cuối自始至终的经过情形xìshù diānmòkể rõ đầu đuôi.