Phiên âm : diān sān dǎo sì.
Hán Việt : điên tam đảo tứ.
Thuần Việt : lộn xộn; bừa bãi; mất trật tự; rối bòng bòng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lộn xộn; bừa bãi; mất trật tự; rối bòng bòng (nói chuyện, làm việc)(说话、做事)错乱,没有次序