VN520


              

颠连

Phiên âm : diān lián.

Hán Việt : điên liên.

Thuần Việt : khốn khổ; gian khổ; gian truân.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khốn khổ; gian khổ; gian truân
困苦
形容连绵不断
群山颠连起伏
qúnshān diānlián qǐfú
núi non kéo dài vô tận.


Xem tất cả...