VN520


              

颠倒

Phiên âm : diān dǎo.

Hán Việt : điên đảo.

Thuần Việt : đảo lộn; đảo ngược; lật ngược; ngược.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đảo lộn; đảo ngược; lật ngược; ngược
上下前后跟原有的或应有的位置相反
bǎ zhè liǎnggè zì diāndǎo guòlái jìu shùn le.
đảo ngược hai chữ này lại là xuôi rồi.
这一面朝上,别放颠倒了.
zhè yī miàn cháo shàng, bié fàng diāndǎole.
mặt này ở t


Xem tất cả...