VN520


              

颠沛

Phiên âm : diān pèi.

Hán Việt : điên phái.

Thuần Việt : khốn cùng; nghèo khổ; khốn khó; bị vùi dập.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khốn cùng; nghèo khổ; khốn khó; bị vùi dập
穷困;受挫折
diānpèilíulí ( shēnghuó jiānnán,sìchù líulàng )
sống lang thang đầu đường xó chợ; trôi giạt đó đây; sống lang bạc kỳ hồ; phiêu bạt khắp nơi


Xem tất cả...