Phiên âm : yù shěn.
Hán Việt : dự thẩm.
Thuần Việt : dự thẩm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dự thẩm法院正式开庭审判前对刑事被告人所进行的预备性审讯活动侦查阶段对刑事案件被告人进行的讯问