VN520


              

预制构件

Phiên âm : yù zhì gòu jiàn.

Hán Việt : dự chế cấu kiện.

Thuần Việt : cấu kiện chế sẵn; cấu kiện làm sẵn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cấu kiện chế sẵn; cấu kiện làm sẵn
按照设计规格在工厂或现场预先制成的钢、木或混凝土构件


Xem tất cả...