Phiên âm : yù fù kuǎn.
Hán Việt : dự phó khoản.
Thuần Việt : Tạm ứng thanh toán, tiền tạm ứng công trình.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Tạm ứng thanh toán, tiền tạm ứng công trình