Phiên âm : shùn mìng.
Hán Việt : thuận mệnh.
Thuần Việt : phục mệnh; chịu phép; phục tùng mệnh lệnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phục mệnh; chịu phép; phục tùng mệnh lệnh服从命令顺从天命