VN520


              

顺口

Phiên âm : shùn kǒu.

Hán Việt : thuận khẩu.

Thuần Việt : trôi chảy; lưu loát .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trôi chảy; lưu loát (câu từ)
(词句)念着流畅
jīngtā zhèyáng yīgǎi,niànqǐlái jìu tèbié shùnkǒu le.
sau khi anh sửa như vậy, đọc lên nghe rất lưu loát.
buột miệng (nói ra, hát lên)
没有经过考虑(说出唱出)
顺口答音儿(随声附和).
shùn


Xem tất cả...