Phiên âm : dǐng gǎng.
Hán Việt : đính cương.
Thuần Việt : hăng hái; tích cực.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hăng hái; tích cực顶班dǐnggǎng láodònglao động hăng hái