VN520


              

顧藉

Phiên âm : gù jiè.

Hán Việt : cố tạ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

愛惜。唐.韓愈〈柳子厚墓誌銘〉:「子厚前時少年, 勇於為人, 不自貴重顧藉。」


Xem tất cả...