Phiên âm : gù bù dé xǔ duō.
Hán Việt : cố bất đắc hứa đa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
無法面面顧及。《文明小史》第二三回:「只是志在求學, 壹意出洋, 顧不得許多了。」