VN520


              

顧不得

Phiên âm : gù bù dé.

Hán Việt : cố bất đắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

無法顧及。例處在戰亂的年代, 只要能吃飽就好, 顧不得食物是不是新鮮美味。
不能顧及。《文明小史》第一○回:「傅知府無可如何, 也顧不得上司責問, 只得將一干人鬆去刑具。」也作「顧不的」。


Xem tất cả...