VN520


              

顧懷

Phiên âm : gù huái.

Hán Việt : cố hoài.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

顧念思懷。《宋書.卷八八.沈文秀傳》:「想情非木石, 猶或顧懷。」也作「寤懷」。


Xem tất cả...