Phiên âm : gù huái.
Hán Việt : cố hoài.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
顧念思懷。《宋書.卷八八.沈文秀傳》:「想情非木石, 猶或顧懷。」也作「寤懷」。