Phiên âm : gù hòu zhān qián.
Hán Việt : cố hậu chiêm tiền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
本指前後觀看。語出唐.李商隱〈為李郎中祭舅竇端州文〉:「塞遠城迥, 河窮路絕, 顧後瞻前, 形孤影孑。」後形容做事謹慎, 考慮周全。《封神演義》第五三回:「你往我來, 遭著兵刃命隨傾;顧後瞻前, 錯了心神身不保。」也作「瞻前顧後」。義參「瞻前顧後」。見「瞻前顧後」條。